1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ untested

untested

Tính từ
  • không được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, không được kiểm chứng
Hóa học - Vật liệu
  • chưa thử nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận