Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ untested
untested
Tính từ
không được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, không được kiểm chứng
Hóa học - Vật liệu
chưa thử nghiệm
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận