1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ untendered

untendered

/" n"tend d/
Tính từ
  • không được mời, không được yêu cầu
  • chưa ai bỏ thầu
  • pháp lý không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận