1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ untarnished

untarnished

/" n"t :ni t/
Tính từ
  • không bị mờ, không bị xỉn
  • nghĩa bóng không bị nh nhuốc, không có vết nh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận