1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ untamable

untamable

/" n"teim bl/
Tính từ
  • không dạy thuần được; khó dạy thú vật
  • không chế ngự được, khó nén, khó dằn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận