Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ untamable
untamable
/" n"teim bl/
Tính từ
không dạy thuần được; khó dạy
thú vật
không chế ngự được, khó nén, khó dằn
Chủ đề liên quan
Thú vật
Thảo luận
Thảo luận