1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unswallowed

unswallowed

/" n"sw loud/
Tính từ
  • không được nuốt thức ăn
  • không được chịu đựng
  • giữ (lời)
  • không c tin, không tin ngay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận