Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unswallowed
unswallowed
/" n"sw loud/
Tính từ
không được nuốt
thức ăn
không được chịu đựng
giữ (lời)
không c tin, không tin ngay
Chủ đề liên quan
Thức ăn
Thảo luận
Thảo luận