Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unsurfaced
unsurfaced
Tính từ
không nổi lên mặt nước
tàu ngầm
không trang trí mặt ngoài
Chủ đề liên quan
Tàu ngầm
Thảo luận
Thảo luận