1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unsupported

unsupported

/" ns "p :tid/
Tính từ
  • không có gì chống đỡ
  • không có chỗ dựa, không ni nưng tựa
  • nghĩa bóng không được ủng hộ
Kỹ thuật
  • không tương thích
Hóa học - Vật liệu
  • không có giá đỡ
  • không được chống đỡ
Cơ khí - Công trình
  • không có gối đỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận