Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unsugared
unsugared
/" n" ug d/
Tính từ
không có đường; không bọc đường
nghĩa bóng
không ngọt ngào, không đường mật
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận