1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unstrung

unstrung

/" n"str /
Tính từ
  • chùng dây, đ tháo dây
  • nghĩa bóng chùng, r o (cân n o, thần kinh...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận