1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unstring

unstring

/" n"stri /
Động từ
  • tháo dây, cởi dây
  • nới dây (cung), xuống dây (đàn)
  • nghĩa bóng làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận