Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unstring
unstring
/" n"stri /
Động từ
tháo dây, cởi dây
nới dây (cung), xuống dây (đàn)
nghĩa bóng
làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận