1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unstop

unstop

/" n"st p/
Động từ
  • làm cho không bị trở ngại, khai thông
  • mở nút, tháo nút (chai)
Hóa học - Vật liệu
  • mở nút
Xây dựng
  • rút chặn
  • tháo chốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận