Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unstop
unstop
/" n"st p/
Động từ
làm cho không bị trở ngại, khai thông
mở nút, tháo nút (chai)
Hóa học - Vật liệu
mở nút
Xây dựng
rút chặn
tháo chốt
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận