1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unstock

unstock

/" n"st k/
Động từ
  • lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi
  • tháo báng súng
Kinh tế
  • lấy hàng trữ đi
  • lấy kho đi
  • thôi trữ hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận