Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unsteady cooling
unsteady cooling
Điện lạnh
làm lạnh không ổn định
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận