1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unstable

unstable

/" n"steibl/
Tính từ
  • không ổn định, không vững, không chắc, không bền
  • hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết tính tình
Kinh tế
  • không ổn định
  • thị trường không ổn định
Kỹ thuật
  • không bền
  • không cân bằng
  • không chắc
  • không ổn định
Xây dựng
  • không bền (vững)
Hóa học - Vật liệu
  • không bồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận