unstable
/" n"steibl/
Tính từ
- không ổn định, không vững, không chắc, không bền
- hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết tính tình
Kinh tế
- không ổn định
- thị trường không ổn định
Kỹ thuật
- không bền
- không cân bằng
- không chắc
- không ổn định
Xây dựng
- không bền (vững)
Hóa học - Vật liệu
- không bồn
Chủ đề liên quan
Thảo luận