Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unspoilt
unspoilt
/" n"sp ild/ (unspoilt) /" n"sp ilt/
Tính từ
không bị cướp phá
không hư, không thối, không thiu
thức ăn
không bị hư hỏng (đứa trẻ)
Chủ đề liên quan
Thức ăn
Thảo luận
Thảo luận