1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unspoilt

unspoilt

/" n"sp ild/ (unspoilt) /" n"sp ilt/
Tính từ
  • không bị cướp phá
  • không hư, không thối, không thiu thức ăn
  • không bị hư hỏng (đứa trẻ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận