1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unspent balance

unspent balance

Kinh tế
  • khoản tiền chưa dùng hết
  • khoản tiền còn thừa
Điện tử - Viễn thông
  • kết số không tiêu đến
  • sai ngạch không tiêu đến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận