1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unsophisticated

unsophisticated

/" ns "fistikeitid/
Tính từ
  • thật hàng hoá; không gi mạo; không pha rượu
  • đn gin, không tinh vi, không phức tạp
  • nghĩa bóng gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận