Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unsolvability
unsolvability
recursive u. không giải được đệ quy
logic
tính không giải được
Toán - Tin
tính không giải được
Chủ đề liên quan
Logic
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận