Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unslaked
unslaked
/" n"sleikt/
Tính từ
không đỡ, không hết (cn khát)
không tôi, sống (vôi)
Hóa học - Vật liệu
chưa tôi (vôi)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận