1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unslaked

unslaked

/" n"sleikt/
Tính từ
  • không đỡ, không hết (cn khát)
  • không tôi, sống (vôi)
Hóa học - Vật liệu
  • chưa tôi (vôi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận