1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unsifted

unsifted

/" n"siftid/
Tính từ
  • không sành, không rây
  • nghĩa bóng không gạn lọc; không xem xét kỹ (tin tức)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận