1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unshoe

unshoe

/" n" u:/
Động từ
  • tháo móng sắt ngựa
  • tháo giày
  • tháo đầu bịt (sào, gậy...)
Xây dựng
  • tháo (vành bánh xe ra)
Toán - Tin
  • tháo (vành bánh xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận