Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unshoe
unshoe
/" n" u:/
Động từ
tháo móng sắt
ngựa
tháo giày
tháo đầu bịt (sào, gậy...)
Xây dựng
tháo (vành bánh xe ra)
Toán - Tin
tháo (vành bánh xe)
Chủ đề liên quan
Ngựa
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận