1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unset

unset

/" n"set/
Tính từ
  • chưa lặn mặt trời
  • không dát, không nạm (đá quý)
  • không đặt (bẫy)
  • không bó bột (chân gẫy)
Toán - Tin
  • bỏ thiết lập
  • không đặt
  • không thiết lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận