1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unsecured

unsecured

/" nsi"kju d/
Tính từ
  • không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)
  • tài chính không bo hiểm, không bo đm
Kinh tế
  • không bảo đảm
  • không có đảm bảo
  • không có đảm bảo (viết tay)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận