Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unsecured
unsecured
/" nsi"kju d/
Tính từ
không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)
tài chính
không bo hiểm, không bo đm
Kinh tế
không bảo đảm
không có đảm bảo
không có đảm bảo (viết tay)
Chủ đề liên quan
Tài chính
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận