unseaworthy
/" n"si:,w : i/
Tính từ
- không đi biển được, không ra khi được tàu thuyền
Kinh tế
- không đi biển được
- tàu bè không đi biển được
Giao thông - Vận tải
- không chịu được sóng
- không có khả năng đi biển tàu thủy
- không đi biển được
- không ra khơi được
Chủ đề liên quan
Thảo luận