1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unseaworthy

unseaworthy

/" n"si:,w : i/
Tính từ
Kinh tế
  • không đi biển được
  • tàu bè không đi biển được
Giao thông - Vận tải
  • không chịu được sóng
  • không có khả năng đi biển tàu thủy
  • không đi biển được
  • không ra khơi được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận