Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unseat
unseat
/" n"si:t/
Động từ
đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)
cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)
pháp lý
coi là vô hiệu, thủ tiêu
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận