Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unseasoned
unseasoned
/" n"si:znd/
Tính từ
còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)
không mắm muối, không gia vị
đồ ăn
quân sự
chưa rèn luyện, chưa thiện chiến
nghĩa bóng
thiếu kinh nghiệm, không quen
Chủ đề liên quan
Đồ ăn
Quân sự
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận