1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unseasoned

unseasoned

/" n"si:znd/
Tính từ
  • còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)
  • không mắm muối, không gia vị đồ ăn
  • quân sự chưa rèn luyện, chưa thiện chiến
  • nghĩa bóng thiếu kinh nghiệm, không quen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận