Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unscrewing pipe
unscrewing pipe
Hóa học - Vật liệu
ống vặn tháo
kỹ thuật khoan
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Kỹ thuật khoan
Thảo luận
Thảo luận