1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unscrew

unscrew

/" n"skru:/
Động từ
  • nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra
Kỹ thuật
  • nới lỏng (vít)
  • mở bulông ra
  • vặn ra
  • vặn vít
Hóa học - Vật liệu
  • vặn ốc ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận