Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unscrew
unscrew
/" n"skru:/
Động từ
nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra
Kỹ thuật
nới lỏng (vít)
mở bulông ra
vặn ra
vặn vít
Hóa học - Vật liệu
vặn ốc ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận