1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unscreened

unscreened

/" n"skri:nd/
Tính từ
  • không có màn che, không che
  • không sàng, không đ i (than đá)
Hóa học - Vật liệu
  • không đãi
  • không sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận