Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unscreened
unscreened
/" n"skri:nd/
Tính từ
không có màn che, không che
không sàng, không đ i (than đá)
Hóa học - Vật liệu
không đãi
không sàng
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận