1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unsaturated

unsaturated

Tính từ
  • chưa bão hoà
  • không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)
Kỹ thuật
  • chưa bão hòa (đất)
Hóa học - Vật liệu
  • chưa bão hòa
  • chưa no
Toán - Tin
  • không bão hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận