1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unsatisfactory services

unsatisfactory services

Điện tử - Viễn thông
  • dịch vụ thỏa mãn (khách hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận