1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unsatisfactory

unsatisfactory

/" n,s tis"f kt ri/
Tính từ
  • không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng
  • xoàng, thường
Đo lường - Điều khiển
  • không thỏa đáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận