Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unsatisfactory
unsatisfactory
/" n,s tis"f kt ri/
Tính từ
không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng
xoàng, thường
Đo lường - Điều khiển
không thỏa đáng
Chủ đề liên quan
Đo lường - Điều khiển
Thảo luận
Thảo luận