Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unsanctioned
unsanctioned
/" n"s k nd/
Tính từ
không được phép; không được thừa nhận;
pháp lý
không được phê chuẩn
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận