1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unsaddle

unsaddle

/" n"s dl/
Động từ
  • tháo yên ngựa
  • làm ng (người cưỡi ngựa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận