Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unsaddle
unsaddle
/" n"s dl/
Động từ
tháo yên
ngựa
làm ng (người cưỡi ngựa)
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận