Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unruffled
unruffled
/" n"r fld/
Tính từ
mượt, không rối (tóc)
không gợn sóng
biển
nghĩa bóng
điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh
Chủ đề liên quan
Biển
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận