1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unruffled

unruffled

/" n"r fld/
Tính từ
  • mượt, không rối (tóc)
  • không gợn sóng biển
  • nghĩa bóng điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận