1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unring

unring

/" n"ri /
Động từ
  • bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra
  • bỏ vòng mũi (cho trâu, bò)
  • tháo đai (thùng)
  • th ra không quây lại nữa động vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận