Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unring
unring
/" n"ri /
Động từ
bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra
bỏ vòng mũi (cho trâu, bò)
tháo đai (thùng)
th ra không quây lại nữa
động vật
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận