1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unriddle

unriddle

/" n"ridl/
Động từ
  • giải phẫu (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận