1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unrevenged

unrevenged

/" nri"vend d/
Tính từ
  • chưa tr thù; không bị tr thù
  • thể thao chưa đấu gỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận