Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unrevenged
unrevenged
/" nri"vend d/
Tính từ
chưa tr thù; không bị tr thù
thể thao
chưa đấu gỡ
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận