1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unrest

unrest

/" n"rest/
Danh từ
  • tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động
  • sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
Kinh tế
  • biến loạn
  • những biến loạn
  • sự náo động
  • tình trạng không yên ổn
Y học
  • không yên tâm, náo động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận