Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unrest
unrest
/" n"rest/
Danh từ
tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động
public
unrest
:
tình trạng náo động trong dân chúng
sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
Kinh tế
biến loạn
những biến loạn
sự náo động
tình trạng không yên ổn
Y học
không yên tâm, náo động
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận