Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unresolved
unresolved
/" nri"z lvd/
Tính từ
còn do dự, chưa quyết định
không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)
không được tách ra thành thành phần cấu tạo
âm nhạc
chưa chuyển sang thuận tai
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận