1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unresolved

unresolved

/" nri"z lvd/
Tính từ
  • còn do dự, chưa quyết định
  • không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)
  • không được tách ra thành thành phần cấu tạo
  • âm nhạc chưa chuyển sang thuận tai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận