1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unreliable

unreliable

/" nri"lai bl/
Tính từ
  • không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)
Toán - Tin
  • không tin cậy
Hóa học - Vật liệu
  • không tin cậy được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận