Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unrehearsed
unrehearsed
/" nri"h :st/
Tính từ
không ngờ
sân khấu
không được diễn tập (vở kịch, bài múa)
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận