Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unrefined
unrefined
/" nri"faind/
Tính từ
không chế tinh; thô (đường, dầu...)
không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
Thực phẩm
chưa làm sạch
chưa tinh chế
Hóa học - Vật liệu
không tinh chế
thơ
Chủ đề liên quan
Thực phẩm
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận