1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unrefined

unrefined

/" nri"faind/
Tính từ
  • không chế tinh; thô (đường, dầu...)
  • không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
Thực phẩm
  • chưa làm sạch
  • chưa tinh chế
Hóa học - Vật liệu
  • không tinh chế
  • thơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận