1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unredressed

unredressed

/" nri"drest/
Tính từ
  • không được sửa cho thẳng lại
  • không được sửa lại; không được uốn nắn
  • không được khôi phục lại
  • không được đền bù
  • radio chưa nắn điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận