Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unredressed
unredressed
/" nri"drest/
Tính từ
không được sửa cho thẳng lại
không được sửa lại; không được uốn nắn
không được khôi phục lại
không được đền bù
radio
chưa nắn điện
Chủ đề liên quan
Radio
Thảo luận
Thảo luận