1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unrectified

unrectified

/" n"rektifaid/
Tính từ
  • chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng
  • rađiô không tách sóng
  • vật lý chưa chỉnh lưu
  • hoá học chưa cất lại, chưa tinh cất
  • toán học chưa cầu trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận