Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unrectified
unrectified
/" n"rektifaid/
Tính từ
chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng
rađiô không tách sóng
vật lý
chưa chỉnh lưu
hoá học
chưa cất lại, chưa tinh cất
toán học
chưa cầu trường
Chủ đề liên quan
Vật lý
Hoá học
Toán học
Thảo luận
Thảo luận