Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unreconciled
unreconciled
/" n"rek nsaild/
Tính từ
không được hoà gii; chưa được hoà gii
không được điều hoà, không được nhất trí
không cam chịu
tôn giáo
chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm)
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận