1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unreconciled

unreconciled

/" n"rek nsaild/
Tính từ
  • không được hoà gii; chưa được hoà gii
  • không được điều hoà, không được nhất trí
  • không cam chịu
  • tôn giáo chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận