1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unreclaimed

unreclaimed

/" nri"kleimd/
Tính từ
  • không được ci tạo, không được giác ngộ
  • nông nghiệp không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được ci tạo (đất); không được làm khô
  • không được thuần hoá thú rừng
  • không đòi lại
Cơ khí - Công trình
  • không được cải tạo
  • không được khai hoang
  • không được tiêu nước (đầm lầy)
  • không được vỡ hoang (đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận