Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unreciprocated
unreciprocated
/" nri"sipr keitid/
Tính từ
không được đền đáp lại; không được đáp lại
không qua lại
toán học
không thay đổi lẫn nhau
Chủ đề liên quan
Toán học
Thảo luận
Thảo luận