1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unreciprocated

unreciprocated

/" nri"sipr keitid/
Tính từ
  • không được đền đáp lại; không được đáp lại
  • không qua lại
  • toán học không thay đổi lẫn nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận