Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unquoted
unquoted
/" n"kwoutid/
Tính từ
không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra
tài chính
không định giá
unquoted
securities
:
chứng khoán không định giá
Chủ đề liên quan
Tài chính
Thảo luận
Thảo luận