1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unquenchable

unquenchable

/ n"kwent bl/
Tính từ
  • không thể tắt, không dập tắt được
  • nghĩa bóng không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận