Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unquenchable
unquenchable
/ n"kwent bl/
Tính từ
không thể tắt, không dập tắt được
nghĩa bóng
không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)
an
unquenchable
desire
:
dục vọng không tho m n được
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận